Có 2 kết quả:

富足 fù zú ㄈㄨˋ ㄗㄨˊ腹足 fù zú ㄈㄨˋ ㄗㄨˊ

1/2

fù zú ㄈㄨˋ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rich
(2) plentiful

Bình luận 0

fù zú ㄈㄨˋ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

gastropod (class of mollusks including snails)

Bình luận 0